Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhảy cao


[nhảy cao]
to do the high jump
(môn nhảy cao) high jump
Vận động viên nhảy cao
High jumper



High jump

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.